
STT | Họ và Tên | Địa chỉ | Cam CS1 | Cam ngọt | Cam V2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Diện tích | Sản lượng (tấn) | Tuổi vườn (năm) | Diện tích | Sản lượng (tấn) | Tuổi vườn (năm) | Diện tích | Sản lượng (tấn) | Tuổi vườn (năm) | |||
1 | Vi Văn Nam | Khuân Cầu, Kiên Lao | 1440 | 2 | 3 | ||||||
2 | Nguyễn Văn Luận | Khuân Cầu, Kiên Lao | 3600 | 4 | 5 | ||||||
3 | Lý Văn Tám | Vật Phú, Kiên Lao | 230 | 0 | 2 | ||||||
4 | Chu Văn Si | Vật Phú, Kiên Lao | 3600 | 6 | 2 | ||||||
5 | Vi Văn Khẻn | Vật Phú, Kiên Lao | 3600 | 4 | 4 | ||||||
6 | Dương Văn Đào | Vật Phú, Kiên Lao | 720 | 2 | 4 | ||||||
7 | Dương Văn Việt | Vật Phú, Kiên Lao | 1000 | 4 | 3 | ||||||
8 | Dương Văn Như | Vật Phú, Kiên Lao | 1000 | 4 | 3 | ||||||
9 | Lên Văn Đông | Cấm Vải, Kiên Lao | 2520 | 3 | 4 | ||||||
10 | Lâm Văn Sự | Cấm Vải, Kiên Lao | 3600 | 5 | 3 | ||||||
11 | Lâm Văn Nhiệm | Cấm Vải, Kiên Lao | 2160 | 3 | 5 | ||||||
12 | Nguyễn Văn Cương | Cấm Vải, Kiên Lao | 3600 | 5 | 2 | ||||||
13 | Lâm Văn Tập | 3600 | 4 | 3 | |||||||
14 | Lâm Văn Đức | Cấm Vải, Kiên Lao | 3600 | 5 | 6 | ||||||
15 | Lương Văn Đức | Cấm Vải, Kiên Lao | 3600 | 6 | 5 | ||||||
16 | Lâm Văn Soan | Cấm Vải, Kiên Lao | 3600 | 6 | 4 | 3600 | 5 | 4 | |||
17 | Nguyễn Văn Tâm | Cấm Vải, Kiên Lao | 10000 | 14 | 3 | ||||||
18 | Lý Văn Hùng | Cấm Vải, Kiên Lao | 10000 | 12 | 5 | 10000 | 13 | 5 |